JUPITER FI PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN

Xe máy Hữu Tình hân hạnh phục vụ Quý khách hàng!

495 QL Q13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

nguyenhuutham123@gmail.com

TT XE MÁY HỮU TÌNH
0934 161 146
ĐẠI LÝ YAMAHA HT
08 3456 1216
ĐẠI LÝ XE NHẬP KHẨU HT
0846 222 789

JUPITER FI PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN

  • Liên hệ
  • Khối lượng 104kg
    Dài X Rộng X Cao 1.935mm x 680mm x 1.065mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1.240mm
    Độ cao yên 765mm
    Khoảng sáng gầm xe: 125mm
  • - +
  • 4027
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Động cơ

Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn

Khung xe

Loại khung Ống thép - Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 - 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline