MT-15
Liên hệ

Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
MT-15
Liên hệ

Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
Xe máy Hữu Tình hân hạnh phục vụ Quý khách hàng!
495 QL Q13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
nguyenhuutham123@gmail.com
LATTE - GIỚI HẠN/MỚI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
THÔNG SỐ |
GIÁ TRỊ |
Loại |
Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khi cường bức |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (cc) |
124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston |
52.4 x 57.9 |
Tỷ số nén |
11:1 |
Công suất tối đa |
6.05/6.500 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại |
9,7 N.m (0,97 kgf-m) / 5.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Dung tích dầu máy |
0,84 L |
Dung tích bình xăng |
5,5 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
1,80 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/7,500 (50/16 x 36/15) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động |
2,286 - 0,770 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
SÔ KHÙNG |
|
Loại khung |
Sườn thấp |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
81 mm |
Độ lệch phương trục lái |
26,5° / 81 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau |
68 mm |
Phanh trước |
Phanh đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước |
90/90 - 12 44J (Lốp không săm) |
Lốp sau |
100/90 - 10 56J (Lốp không săm) |
Đèn trước |
HS1, 35.0 W/35.0 W |
Đèn sau |
21.0 W/5.0 W |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1820 mm x 685 mm x 1160 mm |
Độ cao yên xe |
790 mm |
Độ cao gầm xe |
125 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1275 mm |
Trọng lượng ướt |
100 kg |
Ngăn chứa đồ |
37 |
Liên hệ
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
Liên hệ
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay