MT-15
Liên hệ

Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
MT-15
Liên hệ

Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
Xe máy Hữu Tình hân hạnh phục vụ Quý khách hàng!
495 QL Q13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
nguyenhuutham123@gmail.com
PG-01
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Loại |
4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khi |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (cc) |
113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston |
50.0 x 57.9 mm |
Tỷ số nén |
9.3:1 |
Công suất tối đa |
6.6kW/ 7,000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Cacte ướt |
Dung tích dầu máy |
0.8 L |
Dung tích bình xăng |
5.1 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
1,76L |
Bộ chế hòa khí |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
TCI (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2.900 (58/20) / 3.077 (40/13) |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa ly tâm tự động loại ướt |
Tỷ số truyền động |
1: 2.833 (34/ 12)/ 2:1875 (30/ 16)/ 3: 1.353 (23/17)/ 4: 1.045 (23/ 22) |
Điện áp ắc quy |
12V 3Ah (10HR) |
SỐ KHUNG |
|
Loại khung |
Khung xương sống |
Hệ thống giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
130 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết) |
Phanh trước |
Phanh đĩa đơn/ Thủy lực |
Phanh sau |
Phanh tang trống/ Cơ khí |
Lốp trước |
90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) |
Lốp sau |
90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) |
Đèn pha/đèn báo rẽ (trước/sau) |
35W/ 10W |
KÍCH THỨC |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm |
Độ cao yên xe |
795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1,280 mm |
Trọng lượng ướt |
107 kg (khối lượng bản thân) |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu |
190 mm |
Liên hệ
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
Liên hệ
Thêm vào giỏ hàng Mua ngay