Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg
Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao
1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.255mm
Độ cao yên
761mm
Khoảng sáng gầm xe
120mm
Dung tích bình xăng
4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 46P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,59kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy"
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,88 (L/100km)
Loại truyền động
Đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
9,29Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,5cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
47,0mm x 63,1mm
Tỷ số nén
10,0:1