YAMAHA LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

Xe máy Hữu Tình hân hạnh phục vụ Quý khách hàng!

495 QL Q13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

nguyenhuutham123@gmail.com

TT XE MÁY HỮU TÌNH
0934 161 146
ĐẠI LÝ YAMAHA HT
08 3456 1216
ĐẠI LÝ XE NHẬP KHẨU HT
0846 222 789
YAMAHA LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

YAMAHA LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

  • Liên hệ
  • Khối lượng
    Dài X Rộng X Cao
    Khoảng cách trục bánh xe
    Độ cao yên
    Khoảng sáng gầm xe:
  • - +
  • 430
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6.05/6.500 kW/rpm
Mô men xoắn cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 5,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT

 

Loại khung Sườn thấp
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 81 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 68 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
Đèn sau 21.0 W/5.0 W

 

Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Trọng lượng ướt 100kg
Ngăn chứa đồ (lít) 37
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline