Air Blade 125/150 (Phiên bản giới hạn)

Xe máy Hữu Tình hân hạnh phục vụ Quý khách hàng!

495 QL Q13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

nguyenhuutham123@gmail.com

TT XE MÁY HỮU TÌNH
0934 161 146
ĐẠI LÝ YAMAHA HT
08 3456 1216
ĐẠI LÝ XE NHẬP KHẨU HT
0846 222 789
Air Blade 125/150 (Phiên bản giới hạn)

Air Blade 125/150 (Phiên bản giới hạn)

  • Liên hệ
  • Khối lượng Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
    Dài X Rộng X Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
    Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
    Khoảng sáng gầm xe: 125mm
  • - +
  • 1765
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thông số kĩ thuật

Khối lượng bản thân

Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe

125mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít sau khi thay nhớt
0,9 lít sau khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125cc: 1,99l/100km
Air Blade 150cc: 2,17l/100km

Hộp số

Tự động, truyền động bằng đai

Moment cực đại

Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Tỷ số nén

Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline