HẠNG MỤC QUY CÁCH
Khối lượng bản thân 93 kg
Tải trọng cho phép 130 kg
Khối lượng toàn bộ 223 kg
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 1780 x 630 x 1060 mm
Khoảng cách hai trục 1250 mm
Khoảng cách gầm 99 mm
Số người cho phép chở kể cả người lái 02 người
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,81 L/ 100 km
Chiều cao yên xe 725 mm
Dung tích thùng nhiên liệu 6,5 L
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí
Thể tích làm việc 49,5 cm3
Đường kính xi lanh 37 mm
Hành trình pít tông 46 mm
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay 2,5 kW/ 7500 vòng/ phút
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay 3,2 Nm/ 7500 vòng/ phút
Loại nhiên liệu sử dụng Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92
Hệ thống đánh lửa ECU
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa
Hệ thống phanh sau Tang trống (đùm)
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống truyền động Tự động vô cấp
Phuộc trước Lò xo trụ, Thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, Thủy lực
Vỏ/ lốp trước Không ruột, 90/90-10
Vỏ/ lốp sau Không ruột, 90/90-10
Đèn chiếu sáng phía trước 12V 15/15W
Đèn sau/ đèn phanh 12V 0.22W/2.2W
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) 12V 2.4W